Có 3 kết quả:

管子 guǎn zi ㄍㄨㄢˇ 館子 guǎn zi ㄍㄨㄢˇ 馆子 guǎn zi ㄍㄨㄢˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) tube
(2) pipe
(3) drinking straw
(4) CL:根[gen1]

Từ điển Trung-Anh

(1) restaurant
(2) theater (old)

Từ điển Trung-Anh

(1) restaurant
(2) theater (old)